Tiếng pháp lá cờ
 

smasher

phân từ hiện tại / gerund
smashant
phân từ quá khứ
smashé
phụ trợ
avoir
# 4192
thường xuyên
to smash
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
smashe
smashais
smashai
smasherai
smasherais
s2
smashes
smashais
smashas
smasheras
smasherais
s3
smashe
smashait
smasha
smashera
smasherait
p1
smashons
smashions
smashâmes
smasherons
smasherions
p2
smashez
smashiez
smashâtes
smasherez
smasheriez
p3
smashent
smashaient
smashèrent
smasheront
smasheraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai smashé
avais smashé
eus smashé
aurai smashé
aurais smashé
eusse smashé
s2
as smashé
avais smashé
eus smashé
auras smashé
aurais smashé
eusses smashé
s3
a smashé
avait smashé
eut smashé
aura smashé
aurait smashé
eût smashé
p1
avons smashés
avions smashés
eûmes smashés
aurons smashés
aurions smashés
eussions smashés
p2
avez smashés
aviez smashés
eûtes smashés
aurez smashés
auriez smashés
eussiez smashés
p3
ont smashés
avaient smashés
eurent smashés
auront smashés
auraient smashés
eussent smashés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
smashe
smashasse
s2
smashes
smashasses
s3
smashe
smashât
p1
smashions
smashassions
p2
smashiez
smashassiez
p3
smashent
smashassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie smashé
eusse smashé
s2
aies smashé
eusses smashé
s3
ait smashé
eût smashé
p1
ayons smashés
eussions smashés
p2
ayez smashés
eussiez smashés
p3
aient smashés
eussent smashés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
smashe
s3
-
p1
smashons
p2
smashez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như smasher

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản