Tiếng pháp lá cờ
 

snober

phân từ hiện tại / gerund
snobant
phân từ quá khứ
snobé
phụ trợ
avoir
# 4020
thường xuyên
to snub, high-hat, disregard someone · to refuse, ignore, disdain a favor, an honor · to snub
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
snobe
snobais
snobai
snoberai
snoberais
s2
snobes
snobais
snobas
snoberas
snoberais
s3
snobe
snobait
snoba
snobera
snoberait
p1
snobons
snobions
snobâmes
snoberons
snoberions
p2
snobez
snobiez
snobâtes
snoberez
snoberiez
p3
snobent
snobaient
snobèrent
snoberont
snoberaient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai snobé
avais snobé
eus snobé
aurai snobé
aurais snobé
eusse snobé
s2
as snobé
avais snobé
eus snobé
auras snobé
aurais snobé
eusses snobé
s3
a snobé
avait snobé
eut snobé
aura snobé
aurait snobé
eût snobé
p1
avons snobés
avions snobés
eûmes snobés
aurons snobés
aurions snobés
eussions snobés
p2
avez snobés
aviez snobés
eûtes snobés
aurez snobés
auriez snobés
eussiez snobés
p3
ont snobés
avaient snobés
eurent snobés
auront snobés
auraient snobés
eussent snobés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
snobe
snobasse
s2
snobes
snobasses
s3
snobe
snobât
p1
snobions
snobassions
p2
snobiez
snobassiez
p3
snobent
snobassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie snobé
eusse snobé
s2
aies snobé
eusses snobé
s3
ait snobé
eût snobé
p1
ayons snobés
eussions snobés
p2
ayez snobés
eussiez snobés
p3
aient snobés
eussent snobés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
snobe
s3
-
p1
snobons
p2
snobez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như snober

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản