Tiếng pháp lá cờ
 

sucer

phân từ hiện tại / gerund
suçant
phân từ quá khứ
sucé
phụ trợ
avoir
# 1042
không thường xuyên
· bú cu · mút
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
suce
suçais
suçai
sucerai
sucerais
s2
suces
suçais
suças
suceras
sucerais
s3
suce
suçait
suça
sucera
sucerait
p1
suçons
sucions
suçâmes
sucerons
sucerions
p2
sucez
suciez
suçâtes
sucerez
suceriez
p3
sucent
suçaient
sucèrent
suceront
suceraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai sucé
avais sucé
eus sucé
aurai sucé
aurais sucé
eusse sucé
s2
as sucé
avais sucé
eus sucé
auras sucé
aurais sucé
eusses sucé
s3
a sucé
avait sucé
eut sucé
aura sucé
aurait sucé
eût sucé
p1
avons sucés
avions sucés
eûmes sucés
aurons sucés
aurions sucés
eussions sucés
p2
avez sucés
aviez sucés
eûtes sucés
aurez sucés
auriez sucés
eussiez sucés
p3
ont sucés
avaient sucés
eurent sucés
auront sucés
auraient sucés
eussent sucés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
suce
suçasse
s2
suces
suçasses
s3
suce
suçât
p1
sucions
suçassions
p2
suciez
suçassiez
p3
sucent
suçassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie sucé
eusse sucé
s2
aies sucé
eusses sucé
s3
ait sucé
eût sucé
p1
ayons sucés
eussions sucés
p2
ayez sucés
eussiez sucés
p3
aient sucés
eussent sucés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
suce
s3
-
p1
sucons
p2
sucez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như sucer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản