Tiếng pháp lá cờ
 

surfer

phân từ hiện tại / gerund
surfant
phân từ quá khứ
surfé
phụ trợ
avoir
# 1155
thường xuyên
lướt mạng · lướt sóng · lướt web
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
surfe
surfais
surfai
surferai
surferais
s2
surfes
surfais
surfas
surferas
surferais
s3
surfe
surfait
surfa
surfera
surferait
p1
surfons
surfions
surfâmes
surferons
surferions
p2
surfez
surfiez
surfâtes
surferez
surferiez
p3
surfent
surfaient
surfèrent
surferont
surferaient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai surfé
avais surfé
eus surfé
aurai surfé
aurais surfé
eusse surfé
s2
as surfé
avais surfé
eus surfé
auras surfé
aurais surfé
eusses surfé
s3
a surfé
avait surfé
eut surfé
aura surfé
aurait surfé
eût surfé
p1
avons surfés
avions surfés
eûmes surfés
aurons surfés
aurions surfés
eussions surfés
p2
avez surfés
aviez surfés
eûtes surfés
aurez surfés
auriez surfés
eussiez surfés
p3
ont surfés
avaient surfés
eurent surfés
auront surfés
auraient surfés
eussent surfés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
surfe
surfasse
s2
surfes
surfasses
s3
surfe
surfât
p1
surfions
surfassions
p2
surfiez
surfassiez
p3
surfent
surfassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie surfé
eusse surfé
s2
aies surfé
eusses surfé
s3
ait surfé
eût surfé
p1
ayons surfés
eussions surfés
p2
ayez surfés
eussiez surfés
p3
aient surfés
eussent surfés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
surfe
s3
-
p1
surfons
p2
surfez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như surfer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản