Tiếng pháp lá cờ
 

tracer

phân từ hiện tại / gerund
traçant
phân từ quá khứ
tracé
phụ trợ
avoir
# 856
không thường xuyên
to draw or plot(a diagram) · to trace out · to rule(a line) · to buck up, hurry up
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
trace
traçais
traçai
tracerai
tracerais
s2
traces
traçais
traças
traceras
tracerais
s3
trace
traçait
traça
tracera
tracerait
p1
traçons
tracions
traçâmes
tracerons
tracerions
p2
tracez
traciez
traçâtes
tracerez
traceriez
p3
tracent
traçaient
tracèrent
traceront
traceraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai tracé
avais tracé
eus tracé
aurai tracé
aurais tracé
eusse tracé
s2
as tracé
avais tracé
eus tracé
auras tracé
aurais tracé
eusses tracé
s3
a tracé
avait tracé
eut tracé
aura tracé
aurait tracé
eût tracé
p1
avons tracés
avions tracés
eûmes tracés
aurons tracés
aurions tracés
eussions tracés
p2
avez tracés
aviez tracés
eûtes tracés
aurez tracés
auriez tracés
eussiez tracés
p3
ont tracés
avaient tracés
eurent tracés
auront tracés
auraient tracés
eussent tracés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
trace
traçasse
s2
traces
traçasses
s3
trace
traçât
p1
tracions
traçassions
p2
traciez
traçassiez
p3
tracent
traçassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie tracé
eusse tracé
s2
aies tracé
eusses tracé
s3
ait tracé
eût tracé
p1
ayons tracés
eussions tracés
p2
ayez tracés
eussiez tracés
p3
aient tracés
eussent tracés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
trace
s3
-
p1
tracons
p2
tracez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như tracer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản