Tiếng pháp lá cờ
 

trahir

phân từ hiện tại / gerund
trahissant
phân từ quá khứ
trahi
phụ trợ
avoir
# 1005
không thường xuyên
bội phản · phản bội
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
trahis
trahissais
trahis
trahirai
trahirais
s2
trahis
trahissais
trahis
trahiras
trahirais
s3
trahit
trahissait
trahit
trahira
trahirait
p1
trahissons
trahissions
trahîmes
trahirons
trahirions
p2
trahissez
trahissiez
trahîtes
trahirez
trahiriez
p3
trahissent
trahissaient
trahirent
trahiront
trahiraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai trahi
avais trahi
eus trahi
aurai trahi
aurais trahi
eusse trahi
s2
as trahi
avais trahi
eus trahi
auras trahi
aurais trahi
eusses trahi
s3
a trahi
avait trahi
eut trahi
aura trahi
aurait trahi
eût trahi
p1
avons trahis
avions trahis
eûmes trahis
aurons trahis
aurions trahis
eussions trahis
p2
avez trahis
aviez trahis
eûtes trahis
aurez trahis
auriez trahis
eussiez trahis
p3
ont trahis
avaient trahis
eurent trahis
auront trahis
auraient trahis
eussent trahis
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
trahisse
trahisse
s2
trahisses
trahisses
s3
trahisse
trahît
p1
trahissions
trahissions
p2
trahissiez
trahissiez
p3
trahissent
trahissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie trahi
eusse trahi
s2
aies trahi
eusses trahi
s3
ait trahi
eût trahi
p1
ayons trahis
eussions trahis
p2
ayez trahis
eussiez trahis
p3
aient trahis
eussent trahis
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
trahe
s3
-
p1
trahons
p2
trahez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như trahir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản