Tiếng pháp lá cờ
 

truander

phân từ hiện tại / gerund
truandant
phân từ quá khứ
truandé
phụ trợ
avoir
# 4809
thường xuyên
to con, cheat · to swindle
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
truande
truandais
truandai
truanderai
truanderais
s2
truandes
truandais
truandas
truanderas
truanderais
s3
truande
truandait
truanda
truandera
truanderait
p1
truandons
truandions
truandâmes
truanderons
truanderions
p2
truandez
truandiez
truandâtes
truanderez
truanderiez
p3
truandent
truandaient
truandèrent
truanderont
truanderaient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai truandé
avais truandé
eus truandé
aurai truandé
aurais truandé
eusse truandé
s2
as truandé
avais truandé
eus truandé
auras truandé
aurais truandé
eusses truandé
s3
a truandé
avait truandé
eut truandé
aura truandé
aurait truandé
eût truandé
p1
avons truandés
avions truandés
eûmes truandés
aurons truandés
aurions truandés
eussions truandés
p2
avez truandés
aviez truandés
eûtes truandés
aurez truandés
auriez truandés
eussiez truandés
p3
ont truandés
avaient truandés
eurent truandés
auront truandés
auraient truandés
eussent truandés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
truande
truandasse
s2
truandes
truandasses
s3
truande
truandât
p1
truandions
truandassions
p2
truandiez
truandassiez
p3
truandent
truandassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie truandé
eusse truandé
s2
aies truandé
eusses truandé
s3
ait truandé
eût truandé
p1
ayons truandés
eussions truandés
p2
ayez truandés
eussiez truandés
p3
aient truandés
eussent truandés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
truande
s3
-
p1
truandons
p2
truandez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như truander

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản