Tiếng pháp lá cờ
 

twitter

phân từ hiện tại / gerund
twittant
phân từ quá khứ
twitté
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to tweet(to post to Twitter)
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
twitte
twittais
twittai
twitterai
twitterais
s2
twittes
twittais
twittas
twitteras
twitterais
s3
twitte
twittait
twitta
twittera
twitterait
p1
twittons
twittions
twittâmes
twitterons
twitterions
p2
twittez
twittiez
twittâtes
twitterez
twitteriez
p3
twittent
twittaient
twittèrent
twitteront
twitteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai twitté
avais twitté
eus twitté
aurai twitté
aurais twitté
eusse twitté
s2
as twitté
avais twitté
eus twitté
auras twitté
aurais twitté
eusses twitté
s3
a twitté
avait twitté
eut twitté
aura twitté
aurait twitté
eût twitté
p1
avons twittés
avions twittés
eûmes twittés
aurons twittés
aurions twittés
eussions twittés
p2
avez twittés
aviez twittés
eûtes twittés
aurez twittés
auriez twittés
eussiez twittés
p3
ont twittés
avaient twittés
eurent twittés
auront twittés
auraient twittés
eussent twittés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
twitte
twittasse
s2
twittes
twittasses
s3
twitte
twittât
p1
twittions
twittassions
p2
twittiez
twittassiez
p3
twittent
twittassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie twitté
eusse twitté
s2
aies twitté
eusses twitté
s3
ait twitté
eût twitté
p1
ayons twittés
eussions twittés
p2
ayez twittés
eussiez twittés
p3
aient twittés
eussent twittés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
twitte
s3
-
p1
twittons
p2
twittez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như twitter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản