Tiếng pháp lá cờ
 

virer

phân từ hiện tại / gerund
virant
phân từ quá khứ
viré
phụ trợ
avoir
# 590
thường xuyên
sa thải · đuổi việc
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
vire
virais
virai
virerai
virerais
s2
vires
virais
viras
vireras
virerais
s3
vire
virait
vira
virera
virerait
p1
virons
virions
virâmes
virerons
virerions
p2
virez
viriez
virâtes
virerez
vireriez
p3
virent
viraient
virèrent
vireront
vireraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai viré
avais viré
eus viré
aurai viré
aurais viré
eusse viré
s2
as viré
avais viré
eus viré
auras viré
aurais viré
eusses viré
s3
a viré
avait viré
eut viré
aura viré
aurait viré
eût viré
p1
avons virés
avions virés
eûmes virés
aurons virés
aurions virés
eussions virés
p2
avez virés
aviez virés
eûtes virés
aurez virés
auriez virés
eussiez virés
p3
ont virés
avaient virés
eurent virés
auront virés
auraient virés
eussent virés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
vire
virasse
s2
vires
virasses
s3
vire
virât
p1
virions
virassions
p2
viriez
virassiez
p3
virent
virassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie viré
eusse viré
s2
aies viré
eusses viré
s3
ait viré
eût viré
p1
ayons virés
eussions virés
p2
ayez virés
eussiez virés
p3
aient virés
eussent virés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
vire
s3
-
p1
virons
p2
virez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như virer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản