Tiếng pháp lá cờ
 

voir

phân từ hiện tại / gerund
voyant
phân từ quá khứ
vu
phụ trợ
avoir
# 3
không thường xuyên
to see(visually) · to see(to understand) · to see(to visit, to go and see) · to see
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
vois
voyais
vis
verrai
verrais
s2
vois
voyais
vis
verras
verrais
s3
voit
voyait
vit
verra
verrait
p1
voyons
voyions
vîmes
verrons
verrions
p2
voyez
voyiez
vîtes
verrez
verriez
p3
voient
voyaient
virent
verront
verraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai vu
avais vu
eus vu
aurai vu
aurais vu
eusse vu
s2
as vu
avais vu
eus vu
auras vu
aurais vu
eusses vu
s3
a vu
avait vu
eut vu
aura vu
aurait vu
eût vu
p1
avons vus
avions vus
eûmes vus
aurons vus
aurions vus
eussions vus
p2
avez vus
aviez vus
eûtes vus
aurez vus
auriez vus
eussiez vus
p3
ont vus
avaient vus
eurent vus
auront vus
auraient vus
eussent vus
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
voie
visse
s2
voies
visses
s3
voie
vît
p1
voyions
vissions
p2
voyiez
vissiez
p3
voient
vissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie vu
eusse vu
s2
aies vu
eusses vu
s3
ait vu
eût vu
p1
ayons vus
eussions vus
p2
ayez vus
eussiez vus
p3
aient vus
eussent vus
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
voe
s3
-
p1
voons
p2
voez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như voir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản