Cài đặt
Đóng bảng điều khiển
Hiển thị phụ đề
không có
Tiếng Anh
IPA
Đánh dấu những điểm bất thường bằng màu đỏ
Hiển thị đại từ đầy đủ
Mặc định là
s1
,
s2
, etc.
S
/
P
cho số ít/số nhiều
1
,
2
,
3
cho người thứ nhất, thứ hai, thứ ba
Hiển thị nút phát lại âm thanh
Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Tiếng ý Chia động từ
Nguyên mẫu
Sự định nghĩa
Nhận biết từ/câu liên hợp? bấm vào đây.
Động từ phổ biến
Are Verbs
2
fare
6
andare
8
militare
9
trovare
11
dare
12
parlare
19
lavorare
20
pensare
21
diventare
22
passare
23
tornare
24
stare
25
popolare
26
portare
28
creare
29
entrare
32
evitare
33
arrivare
34
cercare
35
usare
Ere Verbs
1
essere
4
avere
5
vedere
10
potere
13
prendere
14
sapere
15
vivere
16
ottenere
18
mettere
27
raggiungere
30
leggere
31
scrivere
37
perdere
43
chiedere
46
conoscere
47
piacere
49
mantenere
50
tenere
54
rendere
56
vincere
Ire Verbs
3
dire
7
partire
17
capire
40
sentire
41
uscire
42
seguire
48
venire
51
morire
53
costruire
64
finire
78
scoprire
82
fornire
85
aprire
95
riuscire
97
garantire
98
gestire
105
fuggire
108
dormire
135
impedire
139
salire
Reflexive Verbs
45
farsi
201
trasferirsi
203
mettersi
214
ritirarsi
236
sentirsi
243
unirsi
247
dedicarsi
268
muoversi
271
recarsi
276
prendersi
279
occuparsi
295
riferirsi
309
darsi
353
avvicinarsi
359
potersi
368
presentarsi
373
liberarsi
378
sposarsi
384
assicurarsi
401
spostarsi
Đã sao chép văn bản