Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
çikolata (sô-cô-la)
đánh vần lại phiên âm
cheekohlahtah
âm tiết
çi
.
ko
.
la
.
ta
phương ngữ
Thổ nhĩ kỳ lá cờ
Tiếng thổ nhĩ kỳ
Phân tích
i
k
o
ɫ
a
t
a
vô thanh bài phế nang giọng xuýt xoa làm phiền phụ âm
t
vô thanh phế nang nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường t
Quyết định IPA vô thanh nha khoa hoặc phế nang nổ tung
IPA # 103
Hệ lục giác unicode 0074
ʃ
vô thanh vòm miệng-phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA esh
Quyết định IPA vô thanh bài phế nang ma sát
IPA # 134
Hệ lục giác unicode 0283
tr-TR
16
es-EC
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm çikolata TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Lam thê nao để noi sô-cô-la TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Thổ nhĩ kỳ lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng thổ nhĩ kỳ

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản