Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
üst tabaka
đánh vần lại phiên âm
oest tahbahkah
phương ngữ
Thổ nhĩ kỳ lá cờ
Tiếng thổ nhĩ kỳ
Phân tích
ø
s
t
t
a
b
a
k
a
ø
gần giữa đằng trước làm tròn nguyên âm
ø
gần giữa đằng trước làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chém o
Quyết định IPA gần giữa đằng trước làm tròn nguyên âm
IPA # 310
Hệ lục giác unicode 00F8
arb
62
de-AT
23
cmn-CN
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm üst tabaka TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản