Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
大きさ順に選別する
đánh vần lại phiên âm
ohoh kee sah dzhooɴ nee sehɴ behtsyee soo rroo
phương ngữ
Nhật bản lá cờ
Tiếng nhật
Phân tích
o
o
i
s
a
ɯ
ɴ
n
i
s
e
ɴ
b
e
i
s
ɯ
ɾ
ɯ̟
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
ja-JP
36
bg-BG
13
id-ID
13
hu-HU
13
pt-BR
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm 大きさ順に選別する TRONG Tiếng nhật

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản