Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 15
Kiểu đầu vào
/
từ
望遠鏡 (ống nhòm)
đánh vần lại phiên âm
ooahn˦˥ tsyeen˦˥
phương ngữ
Trung quốc lá cờ
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Phân tích
u̯a
n
˦˥
ʏ̯
˦˩
t
͡
ɕ
i
n
˦˥
u̯a
từ không có âm tiết đóng mặt sau làm tròn ĐẾN mở đằng trước không có vòng tròn Nguyên âm đôi
u
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường u
Quyết định IPA đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 308
Hệ lục giác unicode 0075
◌̯
không có âm tiết
diacritic
Tên IPA chỉ số dưới vòm
Quyết định IPA không có âm tiết
IPA # 432
Hệ lục giác unicode 032F
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường a
Quyết định IPA mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 304
Hệ lục giác unicode 0061
zh-CN
50
vi-VN
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm 望遠鏡 TRONG Tiếng trung quốc (Giản thể)

Lam thê nao để noi ống nhòm TRONG Tiếng trung quốc (Giản thể)

Trung quốc lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng trung quốc (Giản thể)

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản