Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
王笏
đánh vần lại phiên âm
ohsyahkoo
phương ngữ
Nhật bản lá cờ
Tiếng nhật
Phân tích
o̞ː
ɕ
k
ɯ̟
o̞ː
dài giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
◌̞
hạ xuống
diacritic
Tên IPA hạ thấp dấu hiệu
Quyết định IPA hạ xuống
IPA # 430.1
Hệ lục giác unicode 031E
ː
dài
diacritic
Tên IPA chiều dài đánh dấu
Quyết định IPA chiều dài đánh dấu
IPA # 503
Hệ lục giác unicode 02D0
ja-JP
80
ko-KR
15
fi-FI
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm 王笏 TRONG Tiếng nhật

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản