Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
窩子 (hang ổ)
phương ngữ
Trung quốc lá cờ
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Phân tích
o
˧
˧
ts
ɯ
˨˩˦
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
vi-VN
50
zh-CN
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm 窩子 TRONG Tiếng trung quốc (Giản thể)

Lam thê nao để noi hang ổ TRONG Tiếng trung quốc (Giản thể)

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản