Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Xem biểu đồ IPA
Trình đọc phiên âm IPA
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
/
Kiểu đầu vào
IPA
X-Sampa
/
Hiujin
38
38% phù hợp với IPA hiện tại.
Những âm thanh này có thể kém chính xác hơn:
ʰ
◌̯
³
⁵
²
ː
⁻
Chơi
từ
討論會
đánh vần lại phiên âm
tohoo³⁵
phương ngữ
Tiếng quảng đông (Truyền thống)
Phân tích
tʰ
ou̯
³⁵
l
ɵ
n
²²
w
uːi
̯
²²
⁻
³⁵
tʰ
được hút vào vô thanh phế nang dừng lại phụ âm
Tiếng anh
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Tiếng trung quốc (Truyền thống)
Bangla
Tiếng đức
+23
t
vô thanh phế nang nổ tung
phụ âm
Tên IPA
chữ thường t
Quyết định IPA
vô thanh nha khoa hoặc phế nang nổ tung
IPA #
103
Hệ lục giác unicode
0074
ʰ
được hút vào
diacritic
Tên IPA
chỉ số trên h
Quyết định IPA
hút trước
IPA #
404
Hệ lục giác unicode
02B0
ou̯
từ gần giữa mặt sau làm tròn ĐẾN không có âm tiết đóng mặt sau làm tròn Nguyên âm đôi
Tiếng tây ban nha
Tiếng séc
Tiếng catalan
Tiếng iceland
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA
chữ thường o
Quyết định IPA
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA #
307
Hệ lục giác unicode
006F
u
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA
chữ thường u
Quyết định IPA
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA #
308
Hệ lục giác unicode
0075
◌̯
không có âm tiết
diacritic
Tên IPA
chỉ số dưới vòm
Quyết định IPA
không có âm tiết
IPA #
432
Hệ lục giác unicode
032F
³⁵
trỗi dậy từ giữa ĐẾN cao tấn
³
SUPERSCRIPT THREE
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x00B3
Trạng thái
non-IPA character
⁵
SUPERSCRIPT FIVE
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x2075
Trạng thái
non-IPA character
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
Tiếng anh
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Tiếng trung quốc (Truyền thống)
Tiếng tây ban nha
Tiếng ả rập
+73
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA
chữ thường l
Quyết định IPA
lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA #
155
Hệ lục giác unicode
006C
ɵ
gần giữa trung tâm làm tròn nguyên âm
Tiếng quảng đông (Truyền thống)
Tiếng thụy điển
Tiếng mông cổ (Chữ cái cyrillic)
ɵ
gần giữa trung tâm làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA
bị cấm o
Quyết định IPA
gần giữa trung tâm làm tròn nguyên âm
IPA #
323
Hệ lục giác unicode
0275
n
lồng tiếng phế nang mũi phụ âm
Tiếng anh
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Tiếng trung quốc (Truyền thống)
Tiếng tây ban nha
Tiếng pháp
+67
n
phế nang mũi
phụ âm
Tên IPA
chữ thường n
Quyết định IPA
lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang mũi
IPA #
116
Hệ lục giác unicode
006E
²²
phẳng từ vừa thấp ĐẾN vừa thấp tấn
²
SUPERSCRIPT TWO
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x00B2
Trạng thái
non-IPA character
²
SUPERSCRIPT TWO
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x00B2
Trạng thái
non-IPA character
w
lồng tiếng môi môi gần đúng phụ âm
Tiếng anh
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Tiếng trung quốc (Truyền thống)
Tiếng tây ban nha
Tiếng ả rập
+54
w
lồng tiếng môi-môi gần đúng
phụ âm
Tên IPA
chữ thường w
Quyết định IPA
lồng tiếng môi-môi gần đúng
IPA #
170
Hệ lục giác unicode
0077
uːi
từ dài đóng mặt sau làm tròn ĐẾN đóng đằng trước không có vòng tròn Nguyên âm đôi
u
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA
chữ thường u
Quyết định IPA
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA #
308
Hệ lục giác unicode
0075
ː
dài
diacritic
Tên IPA
chiều dài đánh dấu
Quyết định IPA
chiều dài đánh dấu
IPA #
503
Hệ lục giác unicode
02D0
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA
chữ thường i
Quyết định IPA
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA #
301
Hệ lục giác unicode
0069
̯
không có âm tiết
◌̯
không có âm tiết
diacritic
Tên IPA
chỉ số dưới vòm
Quyết định IPA
không có âm tiết
IPA #
432
Hệ lục giác unicode
032F
²²
phẳng từ vừa thấp ĐẾN vừa thấp tấn
²
SUPERSCRIPT TWO
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x00B2
Trạng thái
non-IPA character
²
SUPERSCRIPT TWO
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x00B2
Trạng thái
non-IPA character
⁻
⁻
SUPERSCRIPT MINUS
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x207B
Trạng thái
non-IPA character
³⁵
trỗi dậy từ giữa ĐẾN cao tấn
³
SUPERSCRIPT THREE
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x00B3
Trạng thái
non-IPA character
⁵
SUPERSCRIPT FIVE
Tên IPA
-
Quyết định IPA
-
IPA #
-
Hệ lục giác unicode
0x2075
Trạng thái
non-IPA character
cmn-CN
87
yue-CN
12
Tìm kiếm bản ghi IPA
Đang tìm kiếm 10,638,376 mục
Chấp nhận số và tiền tệ, chẳng hạn như:
36
-4500
$50
¥1000
Tất cả các ngôn ngữ
Tất cả
Cách phát âm
討論會
TRONG Tiếng quảng đông (Truyền thống)
Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA
Học cách nói 討論會 TRONG
Tiếng trung quốc (Giản thể)
Hãy thử Bàn phím IPA của chúng tôi
Đã sao chép văn bản