Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
起動する
đánh vần lại phiên âm
ohkohrree dohoo soo rroo
phương ngữ
Nhật bản lá cờ
Tiếng nhật
Phân tích
o
k
o
ɾ
i
d
s
ɯ
ɾ
ɯ̟
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
ja-JP
50
cmn-CN
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm 起動する TRONG Tiếng nhật

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản