Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Alpinist
đánh vần lại phiên âm
ahl.pee.NIST
âm tiết
Al
.
pi
.
nist
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
ɑ
l
p
ˈ
n
ɪ
s
t
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
en-US
12
en-GB
12
nl-NL
12
nb-NO
12
de-DE
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Alpinist TRONG Tiếng hà lan

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản