Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Anciennität (thâm niên)
đánh vần lại phiên âm
ahseeuhneeteht
âm tiết
An
.
ci
.
en
.
ni
.
tät
phương ngữ
Nước đức lá cờ
Tiếng đức
Phân tích
ɑ̃
ˌ
s
i̯ɛ̃
ː
n
i
ˈ
t
ɛː
t
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
de-DE
31
fr-FR
4
is-IS
4
sk-SK
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Anciennität TRONG Tiếng đức

Lam thê nao để noi thâm niên TRONG Tiếng đức

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản