Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Armband (vòng tay)
đánh vần lại phiên âm
ahrmbahnd
âm tiết
Arm
.
band
phương ngữ
Thụy điển lá cờ
Tiếng thụy điển
Phân tích
a
r
m
b
a
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường a
Quyết định IPA mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 304
Hệ lục giác unicode 0061
sv-SE
47
arb
46
cmn-CN
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Armband TRONG Tiếng thụy điển

Lam thê nao để noi vòng tay TRONG Tiếng thụy điển

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản