Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Aubergine (cà)
đánh vần lại phiên âm
oh.behr.zheen
âm tiết
Au
.
ber
.
gi
.
ne
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
o
b
ɛ
ʁ
ʒ
i
n
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
fr-FR
13
de-DE
4
pt-PT
4
fr-CA
4
he-IL
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Aubergine TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản