Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
British imperial liquid measure
đánh vần lại phiên âm
BRI.tish im.PI.ree.əl LI.kwid MEH.zhər
âm tiết
Brit
.
ish
im
.
pe
.
ri
.
al
li
.
quid
mea
.
sure
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ˈ
b
ɹ
ɪ
t
ɪ
ʃ
ˌ
ɪ
m
ˈ
p
ɪ
ɹ
i
ə
l
ˈ
l
ɪ
k
w
ɪ
d
ˈ
m
ɛ
ʒ
ə
ɹ
ˈ
sơ đẳng nhấn mạnh
ˈ
thẳng đứng đột quỵ (thượng đẳng)
Tên IPA thẳng đứng đột quỵ (thượng đẳng)
Quyết định IPA sơ đẳng nhấn mạnh
IPA # 501
Hệ lục giác unicode 02C8
en-US
20
en-NZ
20
en-IN
20
en-GB
7
en-AU
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm British imperial liquid measure TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Hoa kỳ lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng anh - mỹ
Học cách nói British imperial liquid measure TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản