Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Chinese date
đánh vần lại phiên âm
kee.neh.seh DAH.teh
âm tiết
Chi
.
nese
date
phương ngữ
Nước ý lá cờ
Tiếng ý
Phân tích
k
i
n
e
s
e
ˈ
d
a
t
e
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
cmn-CN
39
arb
39
es-ES
5
es-MX
5
fi-FI
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Chinese date TRONG Tiếng ý

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản