Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
FLOSS (chỉ nha khoa)
đánh vần lại phiên âm
flahs
âm tiết
FLOSS
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng anh canada
Phân tích
f
l
ɑ
s
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
en-CA
50
nb-NO
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm FLOSS TRONG Tiếng anh canada

Lam thê nao để noi chỉ nha khoa TRONG Tiếng anh canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản