Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Format (khổ (sách, giấy, bìa))
đánh vần lại phiên âm
fawrmaht
âm tiết
For
.
mat
phương ngữ
Thụy điển lá cờ
Tiếng thụy điển
Phân tích
f
ɔ
r
m
ɑː
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
sv-SE
25
it-IT
9
pl-PL
9
nl-NL
9
tr-TR
9
Tìm kiếm bản ghi IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản