Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Gendarmerie (sen đầm)
đánh vần lại phiên âm
zhah.dahr.mə.ree
âm tiết
Gen
.
dar
.
me
.
rie
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
ʒ
ɑ̃
d
a
ʁ
m
ə
ʁ
i
ʒ
lồng tiếng bài phế nang giọng xuýt xoa ma sát phụ âm
ʒ
lồng tiếng vòm miệng-phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA ezh; có đuôi z
Quyết định IPA lồng tiếng bài phế nang ma sát
IPA # 135
Hệ lục giác unicode 0292
fr-FR
30
fr-CA
30
de-DE
4
pt-PT
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Gendarmerie TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi sen đầm TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản