Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Germane (người Đức)
đánh vần lại phiên âm
GEHRMAHN.ə
âm tiết
Ger
.
mane
phương ngữ
Nước đức lá cờ
Tiếng đức
Phân tích
ɡ
ɛ
ʁ
ˈ
m
n
ə
ɡ
lồng tiếng mềm mại nổ tung phụ âm
ɡ
đuôi hở g
phụ âm
Tên IPA đuôi hở g
Quyết định IPA lồng tiếng mềm mại nổ tung
IPA # 110
Hệ lục giác unicode 0261
arb
30
cmn-CN
29
th-TH
29
nl-NL
10
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Germane TRONG Tiếng đức

Lam thê nao để noi người Đức TRONG Tiếng đức

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản