Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Immobilisation (bế tắc)
đánh vần lại phiên âm
ee.mahaw.bi.li.zah.syõoo
âm tiết
Im
.
mo
.
bi
.
li
.
sa
.
tion
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
i
m
ɑɔ̯
b
ɪ
l
ɪ
z
a
s
j
õu
̯
̃
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
fr-CA
17
pt-PT
6
pt-BR
6
en-GB
6
de-DE
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Immobilisation TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi bế tắc TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản