Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Lymphadenitis
đánh vần lại phiên âm
limfadəneyetis
âm tiết
Lym
.
pha
.
de
.
ni
.
tis
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
New zealand lá cờ
Tiếng anh new zealand
Phân tích
l
ɪ
m
f
æ
d
ə
ˈ
n
t
ɪ
s
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
en-US
20
en-GB
20
en-NZ
20
en-IN
20
en-AU
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Lymphadenitis TRONG Tiếng anh new zealand

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản