Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 10
Kiểu đầu vào
/
từ
Masturbation (sự thủ dâm)
đánh vần lại phiên âm
ma.stər.BAY.shən
âm tiết
Mas
.
tur
.
ba
.
tion
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ˌ
m
æ
s
t
ə
ɹ
ˈ
b
ʃ
ə
n
ˌ
sơ trung nhấn mạnh
ˌ
thẳng đứng đột quỵ (kém cỏi)
Tên IPA thẳng đứng đột quỵ (kém cỏi)
Quyết định IPA sơ trung nhấn mạnh
IPA # 502
Hệ lục giác unicode 02CC
en-NZ
24
en-IN
24
en-US
18
en-GB
18
en-AU
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Masturbation TRONG Tiếng anh - mỹ

Lam thê nao để noi sự thủ dâm TRONG Tiếng anh - mỹ

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản