Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Opal (opan)
đánh vần lại phiên âm
ohpahl
âm tiết
O
.
pal
phương ngữ
Thổ nhĩ kỳ lá cờ
Tiếng thổ nhĩ kỳ
Phân tích
o
p
a
ɫ
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
bg-BG
6
ru-RU
5
tr-TR
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Opal TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Lam thê nao để noi opan TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản