Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Pendule (quả lắc)
đánh vần lại phiên âm
pah.juel
âm tiết
Pen
.
du
.
le
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
p
ɑ̃
d͡z
ʏ
l
p
vô thanh hai môi dừng lại phụ âm
p
vô thanh hai môi nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường p
Quyết định IPA vô thanh hai môi nổ tung
IPA # 101
Hệ lục giác unicode 0070
fr-CA
50
fr-FR
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Pendule TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi quả lắc TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản