Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Rubidium (rubiđi)
đánh vần lại phiên âm
RUBID.eh.əm
âm tiết
Ru
.
bid
.
i
.
um
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Scotland lá cờ
Tiếng Anh Scotland
Phân tích
ˌ
ɹ
ʉ
ˈ
b
ɪ
d
e
ə
m
ˌ
sơ trung nhấn mạnh
ˌ
thẳng đứng đột quỵ (kém cỏi)
Tên IPA thẳng đứng đột quỵ (kém cỏi)
Quyết định IPA sơ trung nhấn mạnh
IPA # 502
Hệ lục giác unicode 02CC
ta-LK
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Rubidium TRONG Tiếng Anh Scotland

Lam thê nao để noi rubiđi TRONG Tiếng Anh Scotland

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản