Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Abbreviation ((sự) tóm tắt)
đánh vần lại phiên âm
ahbrehveeahtseeohn
âm tiết
Ab
.
bre
.
vi
.
a
.
tion
phương ngữ
Nước đức lá cờ
Tiếng đức
Phân tích
a
b
ʁ
e
v
i̯a
ˈ
t͡s
i̯oː
n
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường a
Quyết định IPA mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 304
Hệ lục giác unicode 0061
de-DE
63
sk-SK
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Abbreviation TRONG Tiếng đức

Lam thê nao để noi (sự) tóm tắt TRONG Tiếng đức

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản