Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
abbreviation ((sự) tóm tắt)
đánh vần lại phiên âm
a.bree.VI.ay.shən
âm tiết
ab
.
bre
.
vi
.
a
.
tion
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
ɐ
b
ɹ
ˌ
v
ɪ
ˈ
ʃ
ə
n
ɐ
gần mở trung tâm không có vòng tròn nguyên âm
ɐ
gần mở trung tâm không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA quay a
Quyết định IPA gần mở trung tâm nguyên âm
IPA # 324
Hệ lục giác unicode 0250
en-GB
20
en-AU
20
en-NZ
20
en-IN
20
en-US
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm abbreviation TRONG Tiếng anh úc

Lam thê nao để noi (sự) tóm tắt TRONG Tiếng anh úc

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản