Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
administrative assistant
đánh vần lại phiên âm
ad.MI.nə.stray.tiv ə.SI.stənt
âm tiết
ad
.
mi
.
ni
.
stra
.
tive
as
.
sis
.
tant
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
æ
d
ˈ
m
ɪ
n
ə
ˌ
s
t
ɹ
t
ɪ
v
ə
ˈ
s
ɪ
s
t
ə
n
t
æ
không có vòng tròn gần mở đằng trước nguyên âm
æ
gần mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA ash; chữ thường a-e chữ ghép
Quyết định IPA gần mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 325
Hệ lục giác unicode 00E6
en-GB
20
en-US
19
en-NZ
19
en-IN
19
en-AU
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm administrative assistant TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản