Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
aerating
đánh vần lại phiên âm
ehərayting
âm tiết
aer
.
at
.
ing
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
ɹ
ˈ
t
ɪ
ŋ
từ gần giữa đằng trước không có vòng tròn ĐẾN giữa trung tâm không có vòng tròn Nguyên âm đôi
e
gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường e
Quyết định IPA gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 302
Hệ lục giác unicode 0065
ə
giữa trung tâm không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA schwa
Quyết định IPA giữa trung tâm nguyên âm
IPA # 322
Hệ lục giác unicode 0259
en-GB
19
en-AU
19
en-NZ
19
en-IN
19
en-US
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm aerating TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói aerating TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản