Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
ambiguous (tối nghĩa)
đánh vần lại phiên âm
am.BI.gyoo.əs
âm tiết
am
.
bi
.
gu
.
ous
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
New zealand lá cờ
Tiếng anh new zealand
Phân tích
æ
m
ˈ
b
ɪ
ɡ
j
u
ə
s
æ
không có vòng tròn gần mở đằng trước nguyên âm
æ
gần mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA ash; chữ thường a-e chữ ghép
Quyết định IPA gần mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 325
Hệ lục giác unicode 00E6
en-US
23
en-GB
8
en-NZ
8
en-IN
8
en-CA
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm ambiguous TRONG Tiếng anh new zealand

Lam thê nao để noi tối nghĩa TRONG Tiếng anh new zealand

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản