Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
auricular appendix
đánh vần lại phiên âm
aw.RI.kueə.lər ə.PEHN.diks
âm tiết
au
.
ric
.
u
.
lar
ap
.
pen
.
dix
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ɔ
ˈ
ɹ
ɪ
k
l
ə
ɹ
ə
ˈ
p
ɛ
n
d
ɪ
k
s
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
en-US
32
en-GB
12
en-NZ
12
en-IN
12
en-AU
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm auricular appendix TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói auricular appendix TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản