Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
autocratisch
đánh vần lại phiên âm
ahoo.toh.KRAH.tees
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
ɑu
t
ˈ
k
r
t
s
ɑu
từ mở mặt sau không có vòng tròn ĐẾN đóng mặt sau làm tròn Nguyên âm đôi
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
u
đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường u
Quyết định IPA đóng mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 308
Hệ lục giác unicode 0075
nl-NL
50
hu-HU
6
hr-HR
6
sk-SK
6
th-TH
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm autocratisch TRONG Tiếng hà lan

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản