Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
awkward
đánh vần lại phiên âm
awk.wahrd
âm tiết
awk
.
ward
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɔ
k
w
a
ʁ
d
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
ɔ
giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA mở o
Quyết định IPA giữa mở mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 306
Hệ lục giác unicode 0254
de-DE
12
fr-FR
12
pl-PL
12
nl-NL
12
tr-TR
12
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm awkward TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản