Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
body armour
đánh vần lại phiên âm
pawtee ahrmoor
âm tiết
bo
.
dy
ar
.
mour
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
p
ɔː
t
i
a
r
m
u
r
p
vô thanh hai môi dừng lại phụ âm
p
vô thanh hai môi nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường p
Quyết định IPA vô thanh hai môi nổ tung
IPA # 101
Hệ lục giác unicode 0070
arb
88
cmn-CN
11
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm body armour TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản