Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
certified
đánh vần lại phiên âm
SU.ti.feyed
âm tiết
cer
.
ti
.
fied
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
s
ˈ
ɜː
t
ɪ
f
ˌ
d
s
vô thanh phế nang giọng xuýt xoa ma sát phụ âm
s
vô thanh phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường s
Quyết định IPA vô thanh phế nang ma sát
IPA # 132
Hệ lục giác unicode 0073
en-GB
17
en-AU
16
en-NZ
15
en-US
14
en-GB-WLS
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm certified TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản