Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
coalescence
đánh vần lại phiên âm
kaw.ah.lehsahs
âm tiết
coa
.
les
.
cen
.
ce
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
k
ɔ
a
l
ɛ
s
ɑ̃
s
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
tr-TR
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm coalescence TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản