Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
coated with silver
đánh vần lại phiên âm
KOH.tid WITH SIL.vər
âm tiết
coa
.
ted
with
sil
.
ver
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ˈ
k
t
ɪ
d
ˈ
w
ɪ
θ
ˈ
s
ɪ
l
v
ə
ɹ
ˈ
sơ đẳng nhấn mạnh
ˈ
thẳng đứng đột quỵ (thượng đẳng)
Tên IPA thẳng đứng đột quỵ (thượng đẳng)
Quyết định IPA sơ đẳng nhấn mạnh
IPA # 501
Hệ lục giác unicode 02C8
en-CA
23
en-US
22
en-NZ
22
en-IN
22
en-GB
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm coated with silver TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói coated with silver TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản