Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
coincer (gậy)
đánh vần lại phiên âm
kwẽee.seh
âm tiết
coin
.
cer
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
k
w
ẽi̯
̃
s
e
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
ro-RO
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm coincer TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi gậy TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản