Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
condition physique
đánh vần lại phiên âm
kaw.dee.syaw fee.zeek
âm tiết
con
.
di
.
tion
phy
.
si
.
que
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
k
ɔ̃
d
i
s
j
ɔ̃
f
i
z
i
k
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
fr-FR
12
pl-PL
4
ca-ES
4
hu-HU
4
sl-SI
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm condition physique TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản