Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
discrimination (phân biệt đối xử)
đánh vần lại phiên âm
jis.kri.mi.nah.syõoo
âm tiết
dis
.
cri
.
mi
.
na
.
tio
.
n
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
d͡z
ɪ
s
k
ʁ
ɪ
m
ɪ
n
a
s
j
õu
̯
̃
d͡z
lồng tiếng phế nang làm phiền phụ âm
d
lồng tiếng phế nang nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường d
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang nổ tung
IPA # 104
Hệ lục giác unicode 0064
◌͡◌
cà vạt quán ba
diacritic
Tên IPA đứng đầu cà vạt quán ba
Quyết định IPA làm phiền hoặc gấp đôi sự phát âm
IPA # 433.1
Hệ lục giác unicode 0361
z
lồng tiếng phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường z
Quyết định IPA lồng tiếng phế nang ma sát
IPA # 133
Hệ lục giác unicode 007A
fr-CA
60
arb
22
cmn-CN
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm discrimination TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi phân biệt đối xử TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản